Có 2 kết quả:

书包 shū bāo ㄕㄨ ㄅㄠ書包 shū bāo ㄕㄨ ㄅㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) schoolbag
(2) satchel
(3) CL:個|个[ge4],隻|只[zhi1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) schoolbag
(2) satchel
(3) CL:個|个[ge4],隻|只[zhi1]

Bình luận 0